Characters remaining: 500/500
Translation

chuột rút

Academic
Friendly

Từ "chuột rút" trong tiếng Việt chỉ hiện tượng co rút bắp một cách đột ngột không theo ý muốn. Khi bị chuột rút, người ta thường cảm thấy đau đớn, khó chịu, có thể gặp phải trong lúc đang sinh hoạt hàng ngày hoặc ngay cả khi đang ngủ.

Định nghĩa

Chuột rút (danh từ): Hiện tượng co rút bắp, thường xảy ra một cách đột ngột, gây đau đớn khó chịu.

dụ sử dụng
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Hôm qua tôi đang tập thể dục thì bỗng bị chuột rútchân."
    • "Khi bơi, nhiều người có thể gặp chuột rút nếu không khởi động kỹ."
  2. Trong giấc ngủ:

    • "Tôi thường bị chuột rút vào ban đêm, làm tôi thức giấc khó chịu."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong y học, có thể nói về nguyên nhân gây ra chuột rút: "Chuột rút có thể do mất nước hoặc thiếu khoáng chất như kali magie."
  • Trong văn nói, có thể diễn đạt cảm xúc: "Tôi cảm thấy rất khó chịu khi bị chuột rút giữa đêm."
Các biến thể phân biệt
  • Chuột rút chân: thường chỉ hiện tượng co rút chân.
  • Chuột rút bụng: co rútvùng bụng, thường liên quan đến tiêu hóa.
  • Chuột rút do luyện tập: chuột rút xảy ra khi tập thể dục không đủ sức lực hoặc không khởi động đúng cách.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Co : có thể dùng để chỉ tình trạng co nhưng không nhấn mạnh đến cơn đau như chuột rút.
  • Đau : cảm giác đau nhức do nhiều nguyên nhân khác nhau, không chỉ riêng do chuột rút.
Từ liên quan
  • Mất nước: có thể nguyên nhân dẫn đến chuột rút.
  • Khởi động: việc chuẩn bị cơ thể trước khi tập thể dục có thể giúp ngăn ngừa chuột rút.
Kết luận

Chuột rút một hiện tượng khá phổ biến có thể xảy ra với bất kỳ ai. Để phòng tránh chuột rút, mọi người nên uống đủ nước, bổ sung đủ khoáng chất khởi động kỹ trước khi tập thể dục.

  1. dt. Hiện tượng co rút , không theo ý muốn, xuất hiện đột ngột dữ dội lúc đang sinh hoạt hoặc đang ngủ khiến đau kiểu co , rất khó chịu.

Comments and discussion on the word "chuột rút"